8. KINESI: cử động, chuyển động. Dyskinesia: rối loạn khả năng vận động theo ý muốn.
9. TENO: gân. Tenodesis: đính gân vào xương. Tenolysis: mổ giải phóng gân. Tenomyoplasty: tạo hình gân cơ. Tenonitis: viêm gân. Tenotomy: chuyển gân.
10. NEURO: Thần kinh. Microneurosurgery: vi phẫu thuật thần kinh. Neuritis: viêm thần kinh. Neuroanatomy: giải phẫu học thần kinh. Neurology: nội thần kinh. Neurosurgery: ngoại thần kinh
nguồn ycantho.com
THUẬT NGỮ Y KHOA Term 9
Trang 1 trong tổng số 1 trang
* Viết tiếng Việt có dấu, là tôn trọng người đọc. * Chia sẻ bài sưu tầm có ghi rõ nguồn, là tôn trọng người viết. * Thực hiện những điều trên, là tôn trọng chính mình.
-Nếu chèn smilies có vấn đề thì bấm A/a trên phải khung viết bài